Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cessible
cession
cessionnaire
ceste
cestode
césure
cétane
cétoine
cétone
cévenol
cf
cg
cha-cha-cha
chabichou
chabler
chablis
chabot
chabraque
chabrol
chabrot
chacal
chacone
chaconne
chacun
chadburn
chadouf
chafouin
chagrin
chagrinant
chagriné
cessible
tính từ
(luật học, pháp lý) có thể nhường lại
phản nghĩa
=Incessible