Bàn phím:
Từ điển:
 
cesser

ngoại động từ

  • thôi; đình
    • Cesser le combat: thôi đánh nhau

nội động từ

  • thôi, dứt, hết
    • L'orage a cessé: cơn dông đã dứt
    • cessez de parler: thôi đừng nói nữa

phản nghĩa

=Continuer, durer, persister. Poursuivre, prolonger, reprendre