Bàn phím:
Từ điển:
 
platform /'plætfɔ:m/

danh từ

  • nền, bục, bệ
  • sân ga
  • chỗ đứng ở hai đầu toa (xe lửa...)
  • chỗ đứng (xe khách...)
    • entrance platform of a bus: chỗ đứng ở cửa vào xe buýt
  • bục giảng, bục diễn thuyết, diễn đàn
  • (nghĩa bóng) (the platform) thuật nói, thuật diễn thuyết
  • (nghĩa bóng) cương lĩnh chính trị (của một đảng)

ngoại động từ

  • đặt trên nền, đặt trên bục

nội động từ

  • nói trên bục, diễn thuyết trên diễn đàn