Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
césarien
césarienne
césarisme
césium
cessant
cessation
cesse
cesser
cessez-le-feu
cessibilité
cessible
cession
cessionnaire
ceste
cestode
césure
cétane
cétoine
cétone
cévenol
cf
cg
cha-cha-cha
chabichou
chabler
chablis
chabot
chabraque
chabrol
chabrot
césarien
tính từ
(thuộc) Xê-da hoàng đế La Mã
độc tài quân sự
Régime césarien
:
chế độ độc tài quân sự