Bàn phím:
Từ điển:
 
cervelle

danh từ giống cái

  • óc
    • Coup qui fait jaillir la cervelle: cú đánh làm phọt óc ra
    • Cervelle au beurre: món óc bơ
  • trí óc; đầu óc
    • avoir le cervelle en ébullition: suy nghĩ lung lắm
    • bruler la cervelle à quelqu'un: bắn vỡ sọ ai
    • cela lui trotte dans la cervelle: điều đó làm cho nó mất ăn mất ngủ
    • rompre la cervelle: làm cho váng óc
    • se creuser la cervelle: bóp óc suy nghĩ
    • se faire sauter la cervelle: bắn vào đầu tự tử
    • tête sans cervelle: người khờ dại
    • tourner la cervelle: làm cho rối óc