Bàn phím:
Từ điển:
 
plashy /'plæʃi/

tính từ

  • đầy những vũng lầy; lầy lội
  • nghe bì bõm
    • the plashy ploughman was heard in the muddy field: người ta nghe bác thợ cày lội bì bõm trong ruộng lầy