|
certificat
danh từ giống đực
- giấy chứng nhận, chứng chỉ, giấy
- Certificat de scolarité: chứng chỉ học tập
- Certificat de mariage: giấy hôn thú
- bằng
- Certificat d'études primaires: bằng tiểu học
- bằng tiểu học
- Il n'est que jusqu'au certificat: nó chỉ học đến bằng tiểu học
|