certain
tính từ
- chắc chắn, chắc
- Un fait certain: một sự việc chắc chắn
- C'est possible, mais ce n'est pas certain: có thể, nhưng chưa chắc
- nào đó
- Jusqu'à un certain point: đến mức độ nào đó
- (số nhiều) một số
- Certains auteurs: một số tác giả
- d'un certain âge: đã đứng tuổi
phản nghĩa
=Incertain, contestable, controversé, discutable, douteux, erróne; faux, aléatoire, improbable, hésitant, sceptique
động từ
- (số nhiều) một số người
- Certains l'affirment: một số người khẳng định điều đó
danh từ giống đực
- cái chắc chắn
- (kinh tế) tài chính giá hối đoái (của tiền nước ngoài)