Bàn phím:
Từ điển:
 
cerne

danh từ giống đực

  • quầng (xung quanh mắt, xung quanh miệng nhọt...)
  • (hội họa) đường viền quanh
  • (thực vật học) vòng (hằng) năm
  • (từ cũ, nghĩa cũ) vòng tròn