Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cerne
cerné
cerneau
cerner
certain
certain
certainement
certes
certificat
certificateur
certification
certifié
certifier
certitude
céruléen
cérumen
cérumineux
céruse
cerveau
cervelas
cervelet
cervelle
cervical
cervicale
cervoise
césar
césarien
césarienne
césarisme
césium
cerne
danh từ giống đực
quầng (xung quanh mắt, xung quanh miệng nhọt...)
(hội họa) đường viền quanh
(thực vật học) vòng (hằng) năm
(từ cũ, nghĩa cũ) vòng tròn