Bàn phím:
Từ điển:
 
placard /'plækɑ:d/

danh từ

  • tranh cổ động, áp phích

ngoại động từ

  • dán áp phích lên (tường), dán (áp phích) lên tường
  • dán áp phích làm quảng cáo (hàng)