Bàn phím:
Từ điển:
 
pl

danh từ

  • (Pl) của Place (quảng trường; nhất là trên bản đồ)
  • (ngữ pháp) vt của plural
pl /1
  • viết tắt từ Programming Language One Ngôn ngữ lập trình bậc cao do hãng IBM tạo ra