Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
pixel
pixie
pixilated
pixilation
pixy
pixyish
pizza
pizzazz
pizzicato
pizzle
pk
pkg
pkt
pl
pla
placability
placable
placably
placard
placarder
placate
placater
placation
placatory
place
place-bet
place-brick
place-card
place-holder
place-hunter
pixel
Phần tử nhỏ nhất (phần tử ảnh) mà một thiết bị có thể hiện thị trên màn hình, hình ảnh trên màn hình được xây dựng nên từ các phần tử đó