Bàn phím:
Từ điển:
 
pity /'piti/

danh từ

  • lòng thương hại, lòng thương xót, lòng trắc ẩn
    • to take (have) pity on someone; to feel pity for someone: thương xót ai, thương hại ai, động lòng trắc ẩn đối với ai
    • for pity's sake: vì lòng thương hại
    • out of pity: vì lòng trắc ẩn
  • điều đáng thương hại, điều đáng tiếc
    • what a pity!: thật đáng tiếc!
    • the pity is that...: điều đáng tiếc là...
    • it's a thousand pities that...: rất đáng tiếc là...

ngoại động từ

  • thương hại, thương xót, động lòng trắc ẩn đối với
    • he is much to be pitied: thằng cha thật đáng thương hại