Bàn phím:
Từ điển:
 
cerise

{{quả anh đào}}

danh từ giống cái

  • quả anh đào
    • bouche cerise: miệng xinh đỏ chót
    • être rouge comme une cerise: đỏ ửng

tính từ (không đổi)

  • (có) màu anh đào
    • Cravates cerise: ca vát màu anh đào