Bàn phím:
Từ điển:
 
pithy /'piθi/

tính từ

  • (thuộc) ruột cây; giống ruột cây; nhiều ruột (cây)
  • (thuộc) tuỷ sống; giống tuỷ sống, nhiều tuỷ sống
  • mạnh mẽ, đấy sức sống, đầy nghị lực
  • súc tích; rắn rỏi, mạnh mẽ (văn)