Bàn phím:
Từ điển:
 
pitchfork /'pitʃfɔ:k/

danh từ

  • cái chĩa (để hất rơm, cỏ khô...)
  • (âm nhạc) thanh mẫu, âm thoa

Idioms

  1. it rains pitchfork
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mưa như đổ cây nước

ngoại động từ

  • hất (rơm, cỏ khô...) bằng chĩa
  • (nghĩa bóng) ((thường) + into) đẩy, tống (ai vào một chức vị nào)
    • to be pitchforked into an office: bị đẩy vào một chức vị