Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đếm chác
đếm xỉa
đệm
đệm đàn
đen
đen bạc
đen đen
đen đét
đen đỏ
đen đủi
đen giòn
đen kịt
đen nghịt
đen ngòm
đen nhánh
đen sì
đen tối
đền
đèn
đèn bấm
đèn bão
đền bồi
đền bù
đèn chiếu
đèn chớp
đền chùa
đền đài
đền đáp
đèn đất
đèn điện
đếm chác
(mỉa) Count and recount
Có mấy đồng bạc mà đếm chác mãi
:
To count and recount a few dong in one's possession