Bàn phím:
Từ điển:
 
cérémonial

danh từ giống đực (số nhiều cérémonials)

  • lễ nghi
  • (tôn giáo) sách lễ nghi
  • (từ cũ, nghĩa cũ) nghi lễ xã giao
    • Très attaché au cérémonial: rất chú trọng nghi lễ xã giao