Bàn phím:
Từ điển:
 
attic /'ætik/

tính từ

  • (thuộc) thành A-ten
  • sắc sảo, ý nhị
    • attic salt (wit): lời nói ý nhị

danh từ

  • tiếng A-ten
  • gác mái
  • (kiến trúc) tường mặt thượng, tầng mặt thượng (tường hoặc tầng nhỏ làm trên hết để che mái nhà phía đằng trước)

Idioms

  1. to have rats in the attic
    • (từ lóng) hơi điên, hơi gàn