|
pirate /'paiərit/
danh từ
- kẻ cướp biển; kẻ cướp
- tàu cướp biển
- kẻ vi phạm quyền tác giả
- người phát thanh đi một bài (một chương trình) không được phép chính thức; ((thường) định ngữ) không được phép chính thức
- a pirate broadcast: một buổi phát thanh không được phép chính thức
- xe hàng chạy vi phạm tuyến đường (của hãng xe khác); xe hàng cướp khách; xe hàng quá tải
ngoại động từ
- ăn cướp
- tự ý tái bản (sách...) không được phép của tác giả
nội động từ
- ăn cướp biển, ăn cướp, dở trò ăn cướp
|