Bàn phím:
Từ điển:
 
cercle

danh từ giống đực

  • hình tròn; đường tròn; vòng tròn
  • vòng
    • Un cercle de cuivre: cái vòng bằng đồng
    • Le cercle que décrit un avion: vòng lượn của máy bay
    • Faire cercle autour de quelqu'un: đứng vòng quanh ai
    • Cercle artériel: (giải phẫu) vòng động mạch
  • hội
    • Cercle littéraire: hội văn học
  • câu lạc bộ
    • Aller au cercle: đi câu lạc bộ
  • (nghĩa bóng) phạm vi
    • Etendre le cercle de ses relations: mở rộng phạm vi giao thiệp
  • (sử học) tỉnh, hạt (đơn vị hành chính)
    • cercle vicieux: vòng luẩn quẩn