Bàn phím:
Từ điển:
 
pillow /'pilou/

danh từ

  • gối
  • (kỹ thuật) ổ lót trục, tấm lót, đệm, gối

Idioms

  1. to take counsel of one's pillow
    • nằm vắt tay lên trán mà suy nghĩ

ngoại động từ

  • kê (cái gì) lên bằng gối; gối (đầu...) lên (cái gì)

nội động từ

  • gối lên