Bàn phím:
Từ điển:
 

đệ

  • (cũ) I, me (Từ dùng tự xưng một cách thân mật khi nói với
    • người ngang hàng):
  • (cũ) Order, rank
    • Lớp đệ tam: The third form
  • Submit, lay
    • Đệ kiến nghị lên chính phủ xét: To submit a petition to the Government for consideration