Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đệ
đệ đơn
đệ trình
đệ tử
đếch
đem
đêm
đêm hôm
đêm khuya
đem lại
đem lòng
đêm nay
đêm ngày
đem sang
đem thân
đem theo
đêm tối
đêm trắng
đêm trường
đem về
đếm
đếm chác
đếm xỉa
đệm
đệm đàn
đen
đen bạc
đen đen
đen đét
đen đỏ
đệ
(cũ) I, me (Từ dùng tự xưng một cách thân mật khi nói với
người ngang hàng)
:
(cũ) Order, rank
Lớp đệ tam
:
The third form
Submit, lay
Đệ kiến nghị lên chính phủ xét
:
To submit a petition to the Government for consideration