Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
pilgrimage
piliferous
pill
pillage
pillager
pillar
pillar-box
pillbox
pillion
pilliwinks
pillory
pillow
pillow-block
pillow-case
pillow-fight
pillow-sham
pillow-slip
pillowcase
pillowslip
pillowy
pillule
pilose
pilosity
pilot
pilot-balloon
pilot-boat
pilot-burner
pilot-cloth
pilot-engine
pilot-fish
pilgrimage
/'pilgrimidʤ/
danh từ
cuộc hành hương
to go on a pilgrimage
:
đi hành hương
(nghĩa bóng) kiếp sống (tựa như một cuộc du hành)
nội động từ
đi hành hương