Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
pike
piked
pikelet
pikeman
piker
pikestaff
pilaf
pilaff
pilaster
pilau
pilaw
pilch
pilchard
pile
pile-driver
pile-up
piled
piles
pilewort
pilfer
pilferage
pilferer
pilgrim
pilgrimage
piliferous
pill
pillage
pillager
pillar
pillar-box
pike
/paik/
danh từ
(động vật học) cá chó
chỗ chắn để thu thuế đường
thuế đường
đường cái phải nộp thuế
danh từ
giáo; mác
(tiếng địa phương)
cuốc chim
mỏm (đồi; (thường) trong tên riêng)
ngoại động từ
đâm bằng giáo mác; giết bằng giáo mác