Bàn phím:
Từ điển:
 
piggery /'pigəri/

danh từ

  • trại nuôi lợn
  • chuồng lợn
  • chỗ ở bẩn thỉu
  • tính phàm ăn; tính bẩn thỉu; tính khó chịu; tính quạu cọ (như lợn)