Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đế
đế chế
đế đô
đế hiệu
đế kinh
đế quốc
đế vị
đế vương
đệ
đệ đơn
đệ trình
đệ tử
đếch
đem
đêm
đêm hôm
đêm khuya
đem lại
đem lòng
đêm nay
đêm ngày
đem sang
đem thân
đem theo
đêm tối
đêm trắng
đêm trường
đem về
đếm
đếm chác
đế
Support; sole
Đế đèn
:
A lamp-support
Đế giày
:
The sole of shoe