Bàn phím:
Từ điển:
 
cependant

liên từ

  • nhưng, nhưng mà

phó từ

  • (từ cũ, nghĩa cũ) trong khi
    • cependant que: (từ cũ, nghĩa cũ) trong khi

phản nghĩa

=Car