Bàn phím:
Từ điển:
 
piercingly

phó từ

  • nhọn, sắc (dụng cụ nhọn)
  • the thé, lanh lảnh (giọng nói, âm thanh ); rét buốt (gió, cái lạnh ); nhức nhối (vết thương...); sâu sắc (cách nhận định)