Bàn phím:
Từ điển:
 
piercing /'piəsiɳ/

tính từ

  • nhọc sắc
  • xoi mói (cái nhìn); buốt thấu xương (lạnh); nhức nhối (đau...); nhức óc (tiếng la thét); sắc sảo, sâu sắc (cách nhận định); châm chọc (lời nhận xét)