Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cep
cépage
cèpe
cependant
céphalalgie
céphalée
céphalique
céphalo-rachidien
céphalothorax
cérambyx
cérame
céramique
céramiste
céraste
cérat
cerbère
cerce
cerceau
cerclage
cercle
cercler
cercopithèque
cercueil
cerdan
céréale
céréalier
cérébelleux
cérébral
cérébralité
cérébro-spinal
cep
danh từ giống đực
gốc (nho)
(nông nghiệp) môm cày (cũng sep)
(sử học) gậy đội trưởng đội trăm người (cổ La Mã)
(sử học) miếng sắt cùm chân (tù nhân)
đồng âm
=Cèpe