Bàn phím:
Từ điển:
 
piece /pi:s/

danh từ

  • mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc...
    • a piece of paper: một mảnh giấy
    • a piece of wood: một mảnh gỗ
    • a piece of bread: một mẩu bánh mì
    • a piece of land: một mảnh đất
    • a piece of chalk: một cục phấn
    • to break something to pieces: đạp vỡ cái gì ra từng mảnh
  • bộ phận, mảnh rời
    • to take a machine to pieces: tháo rời máy ra, tháo máy thành từng mảnh rời
  • (thương nghiệp) đơn vị, cái, chiếc, tấm cuộn (vải); thùng (rượu...)
    • a piece of wine: một thùng rượu vang
    • a piece of wallpaper: một cuộn giấy dán tường (12 iat)
    • to sell by the piece: bán cả tấm, bán cả cuộn
    • a tea-service of fourteen pieces: một bộ trà mười bốn chiếc
    • a piece of furniture: một cái đồ gỗ (bàn, tủ, giường...)
  • bức (tranh); bài (thơ); bản (nhạc); vở (kịch)
    • a piece of painting: một bức tranh
    • a piece of music: một bản nhạc
    • a piece of poetry: một bài thơ
  • khẩu súng, khẩu pháo; nòng pháo
    • a battery of four pieces: một cụm pháo gồm bốn khẩu
  • quân cờ
  • cái việc, lời, dịp...
    • a piece of folly: một việc làm dại dột
    • a piece of one's mind: một lời nói thật
    • a piece of impudence: một hành động láo xược
    • a piece of advice: một lời khuyên
    • a piece of good luck: một dịp may
  • đồng tiền
    • crown piece: đồng cu-ron
    • penny piece: đồng penni
    • piece of eight: đồng pơzô (Tây ban nha)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhạc khí
  • (từ lóng) con bé, thị mẹt
    • a pretty piece: con bé kháu, con bé xinh xinh
    • a saucy piece: con ranh hỗn xược

Idioms

  1. to be all of a piece
    • cùng một giuộc; cùng một loại
  2. to be of a piece with
    • cùng một giuộc với; cùng một loại với
  3. to be paid by the piece
    • được trả lương theo sản phẩm
  4. to go to pieces
    • (xem) go
  5. in pieces
    • vở từng mảnh
  6. to pull (tear) something to pieces
    • xé nát vật gì
  7. to pull someone to pieces
    • phê bình ai tơi bời, đập ai tơi bời

ngoại động từ

  • chấp lại thành khối, ráp lại thành khối
  • nối (chỉ) (lúc quay sợi)

nội động từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (tiếng địa phương) ăn vặt, ăn quà

Idioms

  1. to piece on
    • chắp vào, ráp vào
      • to piece something on to another: chắp vật gì vào một vật khác
  2. to piece out
    • thêm vào, thêm thắt vào
    • chắp lại thành, đúc kết thành (câu chuyện, lý thuyết)
  3. to piece together
    • chắp lại với nhau, ráp lại vào nhau
  4. to piece up
piece
  • mẩu, phần
  • p. of money đồng tiền