Bàn phím:
Từ điển:
 
piebald /'paibɔ:ld/

tính từ

  • vá, khoang
    • a piebald horse: ngựa vá
    • a piebald dog: chó khoang
  • (nghĩa bóng) gồm đủ giới, gồm đủ các hạng; lẫn lộn cả
    • a piebald assembly: một cuộc họp gồm đủ cả các giới
    • a piebald crowd: một đám đông đủ hạng người