Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
pidgin
pidgin english
pidginization
pidginize
pie
pie chart
pie-dog
pie-eyed
piebald
piece
piece-goods
Piece rates
piece-work
piece-worker
piecemeal
piecer
piecewise
Piecework
pieceworker
piecrust
pied
pied à terre
pieman
pier
pier-glass
pierage
pierce
piercer
piercing
piercingly
pidgin
/'pidʤin/
danh từ
pidgin English tiếng Anh "bồi"
(thông tục) việc riêng (của ai)
that's not my pidgin
:
đó không phải là việc của tôi