Bàn phím:
Từ điển:
 
pictorial /pik'tɔ:riəl/

tính từ

  • (thuộc) tranh ảnh; diễn tả bằng tranh ảnh; có nhiều tranh ảnh
    • a pictorial magazine: một tờ báo ảnh
  • diễn đạt bằng hình tượng; nhiều hình ảnh; nhiều hình tượng sinh động (văn, cách mô tả...)

danh từ

  • báo ảnh, hoạ báo
pictorial
  • có hình ảnh; trực quan