Bàn phím:
Từ điển:
 
centrifugeur

danh từ giống đực (giống cái centrifugeuse)

  • máy quay ly tâm
    • Centrifugeur de laboratoire: máy quay ly tâm ở phòng thí nghiệm
    • Centrifugeuse pour l'entrainement des Cosmonautes: máy quay ly tâm để huấn luyện phi công vũ trụ