Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
để dành
đẻ hoang
để kháng
để không
để lại
để lộ
để lòng
để mà
để mắt
để mặt
đẻ non
đẻ rơi
để tang
để ý
đế
đế chế
đế đô
đế hiệu
đế kinh
đế quốc
đế vị
đế vương
đệ
đệ đơn
đệ trình
đệ tử
đếch
đem
đêm
đêm hôm
để dành
verb
to save; to economize
để dành tiền
:
to set money by