Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hành khất
hành lạc
hành lang
hành lang
hành pháp
hành quân
hành tây
hành trình
hành tung
hành văn
hành vi
hành viện
hãnh diện
hãnh tiến
hạnh
hạnh kiểm
hạnh ngộ
Hạnh Ngươn
Hạnh Ngươn (Hạnh Nguyên)
hạnh phúc
hao
hao hụt
hao mòn
hao tổn
hào
hào hiệp
hào hoa
hào hoa
hào hùng
hào hứng
hành khất
đgt (H. khất: xin ăn) Đi xin ăn: Này đoạn công chúa càng ghê, đoạn xong hành khất mới về gốc đa (Lí Công).