Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
để
đẻ
để bụng
để chế
để cho
để của
để dành
đẻ hoang
để kháng
để không
để lại
để lộ
để lòng
để mà
để mắt
để mặt
đẻ non
đẻ rơi
để tang
để ý
đế
đế chế
đế đô
đế hiệu
đế kinh
đế quốc
đế vị
đế vương
đệ
đệ đơn
để
verb
to place; to cut; to set; to stand
để cuốn sách lên bàn
:
To place a book on the table
To let; to leave; to keep
để bạn chờ ngoài cửa
:
to keep a friend waiting at the door for; so that; in order
để làm gì? What for?
: