Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hành động
hành hạ
hành hình
hành khách
hành khất
hành lạc
hành lang
hành lang
hành pháp
hành quân
hành tây
hành trình
hành tung
hành văn
hành vi
hành viện
hãnh diện
hãnh tiến
hạnh
hạnh kiểm
hạnh ngộ
Hạnh Ngươn
Hạnh Ngươn (Hạnh Nguyên)
hạnh phúc
hao
hao hụt
hao mòn
hao tổn
hào
hào hiệp
hành động
I. đgt. Làm việc gì để đạt được mục đích, ý nguyện: ra tay hành động hành động cho phải lẽ. II. dt. Việc làm có mục đích: có hành động quả cảm một hành động cao cả.