Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đề xuất
để
đẻ
để bụng
để chế
để cho
để của
để dành
đẻ hoang
để kháng
để không
để lại
để lộ
để lòng
để mà
để mắt
để mặt
đẻ non
đẻ rơi
để tang
để ý
đế
đế chế
đế đô
đế hiệu
đế kinh
đế quốc
đế vị
đế vương
đệ
đề xuất
Put forward (for discussion)
Đề xuất rất nhiều ý kiến cải tiến công tác
:
To put forward a great many ideas to improve the syle of work.dde^`
xướng
:
Initiate, take the initiative, promote
Đề xướng một kế hoạch mới
:
To promote a new plan