Bàn phím:
Từ điển:
 
phylactery /'filæktəri/

danh từ

  • hộp kính (bằng da, của người Do-thái)
  • bùa

Idioms

  1. to make broad one's phylactery (phylacteries)
    • tỏ ra ta đây là người ngay thẳng chính trực)