Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đề tựa
đề vịnh
đề xuất
để
đẻ
để bụng
để chế
để cho
để của
để dành
đẻ hoang
để kháng
để không
để lại
để lộ
để lòng
để mà
để mắt
để mặt
đẻ non
đẻ rơi
để tang
để ý
đế
đế chế
đế đô
đế hiệu
đế kinh
đế quốc
đế vị
đề tựa
Write a preface, write a foreword
Đề tựa một cuốn sách
:
To write a preface to a book
Đề tựa một tác phẩm của bạn
:
To write a foreword to a friend's work