Bàn phím:
Từ điển:
 
centrale

tính từ

  • trung tâm; trung ương
    • Quartier central: phường ở trung tâm (thành phố)
    • Comité central: ủy ban trung ương

danh từ giống đực

  • trung tâm; tổng đài
    • Central téléphonique: tổng đài điện thoại

danh từ giống cái

  • nhà máy điện
    • Centrale thermique: nhà máy nhiệt điện
  • liên đoàn
    • Centrales ouvrières: liên đoàn công nhân
  • (thông tục) nhà lao lớn, xăngtan (tập trung tù của nhiều tỉnh, quận)

phản nghĩa

=Excentrique, latéral, périphérique; local