Bàn phím:
Từ điển:
 
phren-
  • tiền tố
  • sọ
  • phrenology
  • môn não tướng học
  • hoành cách mô
  • phrenitis
  • viêm cơ hoành
  • tiền tố
  • sọ
  • phrenology
  • môn não tướng học
  • hoành cách mô
  • phrenitis
  • viêm cơ hoành