Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phreaking
phreatic
phren-
phrenalgia
phrenetic
phrenic
phrenitic
phrenitis
phrenologic
phrenological
phrenologist
phrenology
phretium
phrontistery
phthiriasis
phthisical
phthisis
phut
phyad
phycological
phycomycete
phyl-
phyla
phylactery
phylactic
phylaxis
phyle
phyletic
phyletically
phyll-
phreaking
Một dạng đùa nghịch phạm pháp, liên quan đến việc sử dụng kiến thức về hệ thống điện thoại của một người nào đó để gọi điện thoại đường dài mà không trả phí