Bàn phím:
Từ điển:
 
attach /ə'tætʃ/

ngoại động từ

  • gắn, dán, trói buộc
    • to attach a label to a bag: dán nhãn vào cái túi
    • to attach a stamp: dán tem
  • tham, gia, gia nhập
    • to attach oneself to a political party: tham gia một chính đảng
  • gắn bó
    • to be deeply attached to somebody: hết sức gắn bó với ai; rất quyến luyến với ai
  • coi, cho là, gán cho
    • to attach importance to something: coi việc gì là quan trọng
    • to attach little value to someone's statement: coi lời tuyên bố của ai là không có giá trị mấy
    • to attach the blame to somebody: gán (đổ) lỗi cho ai
  • (pháp lý) bắt giữ (ai); tịch biên (gia sản...)

nội động từ

  • gắn liền với
    • the responsibility that attaches to that position: trách nhiệm gắn liền với cương vị công tác đó
attach
  • (Tech) gắn nối, kết (đ)
attach
  • buộc chặt, cột chặt