Bàn phím:
Từ điển:
 
centime

danh từ giống đực

  • đồng xu (tiền Pháp, Bỉ...)
    • Une pièce d'un centime: một đồng xu
    • n'avoir pas un centime: không có đồng xu dính túi
    • centimes additionnels: phụ thu thuế