Bàn phím:
Từ điển:
 
centième

tính từ

  • thứ một trăm
    • Le centième numéro: số thứ một trăm
  • phần trăm

danh từ

  • người thứ một trăm; vật thứ một trăm

danh từ giống đực

  • phần trăm
    • Trois centièmes de seconde: ba phần trăm giây

danh từ giống cái

  • lần biểu diễn thứ một trăm của một vở kịch...)