Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đề khởi
đề lại
đề mục
đè nén
đề nghị
đề phòng
đề tài
đề tặng
đề từ
đề tựa
đề vịnh
đề xuất
để
đẻ
để bụng
để chế
để cho
để của
để dành
đẻ hoang
để kháng
để không
để lại
để lộ
để lòng
để mà
để mắt
để mặt
đẻ non
đẻ rơi
đề khởi
Be first to propose, be first to suggest, be first to put forward
Đề khởi việc ra một tờ báo
:
To be first to suggest the launching of a newspaper